Set Square - Thước e ke - W01-09

 


📣Luyện nghe VIDEO Set Square - Thước e ke - W01-09

Phiên âm tiếng Anh từ “Set Square”: /sɛt skwɛər/

Dịch sang tiếng Việt: Thước ê ke

Ba câu tiếng Anh liên quan từ “Set Square”:

  1. The architect used a set square to draw precise angles.
    • Kiến trúc sư đã sử dụng thước ê ke để vẽ các góc chính xác.
  2. My set square broke, so I need to buy a new one.
    • Thước ê ke của tôi bị gãy, vì vậy tôi cần mua một cái mới.
  3. Set squares are essential tools for technical drawing.
    • Thước ê ke là công cụ cần thiết cho việc vẽ kỹ thuật.

Các từ tiếng Anh liên quan từ “Set Square”:

  • Triangle (/ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/): Tam giác
  • Protractor (/prəˈtræk.tər/): Thước đo góc
  • Ruler (/ˈruː.lər/): Thước kẻ

Câu chuyện cười ngắn liên quan từ “Set Square”:

English: A set square walked into a classroom and saw a ruler looking worried. The set square asked, “What’s wrong?” The ruler replied, “I’m just not measuring up today!”

Vietnamese: Một cái thước ê ke bước vào lớp học và thấy một cái thước kẻ trông lo lắng. Thước ê ke hỏi, “Có chuyện gì vậy?” Cái thước kẻ trả lời, “Hôm nay tôi cảm thấy mình không đo đạt được!”

Ba câu hỏi cho câu chuyện cười đó:

  1. Why was the ruler looking worried?
    • Tại sao cái thước kẻ trông lo lắng?
  2. What did the set square ask the ruler?
    • Thước ê ke đã hỏi cái thước kẻ điều gì?
  3. Where did the set square see the ruler?
    • Thước ê ke đã thấy cái thước kẻ ở đâu?

 

MORE

Related Posts

Set Square - Thước e ke - W01-09
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh