📣Luyện nghe VIDEO Staple remover - Dụng cụ gỡ ghim - W01-08
Phiên âm tiếng Anh từ “Staple remover”: /ˈsteɪ.pəl rɪˈmuː.vər/
Dịch sang tiếng Việt: Dụng cụ gỡ ghim
Ba câu tiếng Anh liên quan từ “Staple remover”:
- I used a
staple remover to take out the staples from the document.
- Tôi đã sử dụng dụng cụ gỡ
ghim để lấy các ghim ra khỏi tài liệu.
- The
staple remover is an essential tool in any office.
- Dụng cụ gỡ ghim là một
công cụ cần thiết trong bất kỳ văn phòng nào.
- She
couldn’t find the staple remover, so she had to use her fingers.
- Cô ấy không tìm thấy dụng
cụ gỡ ghim, vì vậy cô ấy phải dùng tay.
Các từ tiếng Anh liên quan từ “Staple remover”:
- Staple
(/ˈsteɪ.pəl/): Ghim
- Remover
(/rɪˈmuː.vər/): Dụng cụ gỡ
- Stapling
(/ˈsteɪ.plɪŋ/): Việc ghim
Câu chuyện cười ngắn liên quan từ “Staple remover”:
English: A staple remover walked into an office
and saw a stapler looking sad. The remover asked, “Why so down?” The stapler
replied, “I feel like I’m always being pulled apart!”
Vietnamese: Một dụng cụ gỡ ghim bước vào văn phòng và
thấy một cái dập ghim trông buồn bã. Dụng cụ gỡ ghim hỏi, “Sao buồn thế?” Cái dập
ghim trả lời, “Tôi cảm thấy như mình luôn bị kéo ra!”
Ba câu hỏi cho câu chuyện cười đó:
- Why was
the stapler feeling sad?
- Tại sao cái dập ghim cảm
thấy buồn?
- What did
the staple remover ask the stapler?
- Dụng cụ gỡ ghim đã hỏi
cái dập ghim điều gì?
- Where
did the staple remover see the stapler?
Dụng cụ gỡ ghim đã thấy cái dập ghim ở đâu?
Staple remover - Dụng cụ gỡ ghim - W01-08
4/
5
Oleh
ABU