Test tube - Ống nghiệm - W01-04

 

 


📣Luyện nghe VIDEO Test tube - Ống nghiệm - W01-04


Phiên âm tiếng Anh từ “Test Tube”: /tɛst tjuːb/

Dịch từ đó sang tiếng Việt: ống nghiệm

Câu tiếng Anh liên quan từ đó:

  1. The scientist carefully poured the liquid into the test tube.
    • Nhà khoa học cẩn thận đổ chất lỏng vào ống nghiệm.
  2. We observed the chemical reaction in the test tube.
    • Chúng tôi quan sát phản ứng hóa học trong ống nghiệm.
  3. The test tube broke when it was heated too quickly.
    • Ống nghiệm bị vỡ khi nó được đun nóng quá nhanh.

Các từ tiếng Anh liên quan từ đó:

  • Beaker (/ˈbiːkər/): cốc thí nghiệm
  • Flask (/flæsk/): bình thí nghiệm
  • Pipette (/paɪˈpɛt/): ống nhỏ giọt

Câu chuyện cười ngắn liên quan từ đó:

  • English: Why did the test tube go to the party? Because it wanted to mix and mingle!
  • Vietnamese: Tại sao ống nghiệm lại đi dự tiệc? Vì nó muốn hòa trộn và giao lưu!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the test tube go to the party?
    • Tại sao ống nghiệm lại đi dự tiệc?
  2. What does the test tube want to do at the party?
    • Ống nghiệm muốn làm gì tại bữa tiệc?
  3. Is the test tube really a party-goer?
    • Ống nghiệm có thực sự là người đi dự tiệc không?

 


MORE

Related Posts

Test tube - Ống nghiệm - W01-04
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh