Text Book - Sách giáo khoa - W01-03


📣Luyện nghe VIDEO Text Book - Sách giáo khoa - W01-03

Phiên âm tiếng Anh từ “Textbook”: /ˈtɛkstˌbʊk/

Dịch từ đó sang tiếng Việt: sách giáo khoa

Câu tiếng Anh liên quan từ đó:

  1. She forgot her textbook at home and had to share with a friend.
    • Cô ấy quên sách giáo khoa ở nhà và phải chia sẻ với một người bạn.
  2. The textbook covers all the topics we need for the exam.
    • Sách giáo khoa bao gồm tất cả các chủ đề chúng ta cần cho kỳ thi.
  3. He spent the afternoon reading his history textbook.
    • Anh ấy đã dành cả buổi chiều để đọc sách giáo khoa lịch sử.

Các từ tiếng Anh liên quan từ đó:

  • Notebook (/ˈnoʊtˌbʊk/): sổ tay
  • Workbook (/ˈwɜrkˌbʊk/): sách bài tập
  • Manual (/ˈmæn.ju.əl/): sách hướng dẫn

Câu chuyện cười ngắn liên quan từ đó:

  • English: Why did the textbook go to the party? Because it wanted to be the life of the class!
  • Vietnamese: Tại sao sách giáo khoa lại đi dự tiệc? Vì nó muốn trở thành tâm điểm của lớp học!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the textbook go to the party?
    • Tại sao sách giáo khoa lại đi dự tiệc?
  2. What does the textbook want to be?
    • Sách giáo khoa muốn trở thành gì?
  3. Is the textbook really alive?

Sách giáo khoa có thực sự sống không?

 


MORE

Related Posts

Text Book - Sách giáo khoa - W01-03
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh