Paint - Sơn ,tô mầu - W02-02
Paint
Phiên âm: /peɪnt/ Nghĩa: Sơn, tô màu
Câu ví dụ:
- She loves to paint landscapes in her free time. Cô ấy thích vẽ tranh phong cảnh vào thời gian rảnh.
- They decided to paint the house blue. Họ quyết định sơn ngôi nhà màu xanh.
- The artist used oil paint for his masterpiece. Họa sĩ sử dụng sơn dầu cho kiệt tác của mình.
Các từ liên quan:
- Painter - /ˈpeɪntər/ Họa sĩ
- Painting - /ˈpeɪntɪŋ/ Bức tranh
- Paintbrush - /ˈpeɪntbrʌʃ/ Cọ vẽ
Câu chuyện cười ngắn: Why did the painter become an artist? Because he just couldn't brush off his passion! Tại sao họa sĩ trở thành nghệ sĩ? Vì anh ấy không thể gạt bỏ niềm đam mê của mình!
Câu hỏi cho câu chuyện cười:
- What did the painter become? Họa sĩ đã trở thành gì?
- Why did he become an artist? Tại sao anh ấy trở thành nghệ sĩ?
- What couldn't the painter brush off? Họa sĩ không thể gạt bỏ điều gì?
Paint - Sơn ,tô mầu - W02-02
4/
5
Oleh
ABU