Pick - Chọn - W02-04
Pick
Phiên âm: /pɪk/ Nghĩa: Chọn, hái
Câu ví dụ:
- She asked him to pick the best option. Cô ấy yêu cầu anh ta chọn lựa chọn tốt nhất.
- We will pick apples from the orchard this weekend. Chúng tôi sẽ hái táo từ vườn cây ăn quả vào cuối tuần này.
- He used a pick to play his guitar. Anh ấy sử dụng một cái móc để chơi guitar.
Các từ liên quan:
- Picker - /ˈpɪkər/ Người hái
- Pickaxe - /ˈpɪkˌæks/ Cái rìu
- Picking - /ˈpɪkɪŋ/ Việc hái
Câu chuyện cười ngắn: Why did the scarecrow become a successful picker? Because he was outstanding in his field! Tại sao con bù nhìn lại trở thành người hái thành công? Vì nó xuất sắc trong lĩnh vực của mình!
Câu hỏi cho câu chuyện cười:
- Why did the scarecrow become a successful picker? Tại sao con bù nhìn lại trở thành người hái thành công?
- What was the scarecrow outstanding in? Con bù nhìn xuất sắc trong lĩnh vực gì?
- Who was outstanding in the field? Ai xuất sắc trong lĩnh vực này?
Pick - Chọn - W02-04
4/
5
Oleh
ABU