Plant - trồng cây - W02-05
Plant
Phiên âm: /plænt/ Nghĩa: Cây, trồng
Câu ví dụ:
- She decided to plant a tree in her backyard. Cô ấy quyết định trồng một cây trong sân sau nhà.
- The workers plant flowers in the park every spring. Những công nhân trồng hoa trong công viên mỗi mùa xuân.
- He bought a plant for his office desk. Anh ấy mua một cây để bàn làm việc của mình.
Các từ liên quan:
- Planter - /ˈplæntər/ Người trồng cây
- Plantation - /plænˈteɪʃən/ Đồn điền
- Planting - /ˈplæntɪŋ/ Việc trồng cây
Câu chuyện cười ngắn: Why did the gardener plant a light bulb? Because he wanted to grow a power plant! Tại sao người làm vườn lại trồng bóng đèn? Vì anh ấy muốn trồng một nhà máy điện!
Câu hỏi cho câu chuyện cười:
- Why did the gardener plant a light bulb? Tại sao người làm vườn lại trồng bóng đèn?
- What did the gardener want to grow? Người làm vườn muốn trồng gì?
- Who wanted to grow a power plant? Ai muốn trồng một nhà máy điện?
Plant - trồng cây - W02-05
4/
5
Oleh
ABU