Read - Đọc - W02-12
Read
Phiên âm: /riːd/ Nghĩa: Đọc
Câu ví dụ:
- She loves to read books in her free time. Cô ấy thích đọc sách vào thời gian rảnh.
- He read the instructions carefully before starting. Anh ấy đọc kỹ hướng dẫn trước khi bắt đầu.
- The children read a story together in class. Lũ trẻ cùng đọc một câu chuyện trong lớp.
Các từ liên quan:
- Reader - /ˈriːdər/ Người đọc
- Readable - /ˈriːdəbl/ Có thể đọc được
- Reading - /ˈriːdɪŋ/ Đọc, việc đọc
Câu chuyện cười ngắn: Why did the book go to the doctor? Because it had a bad spine! Tại sao cuốn sách lại đến bác sĩ? Vì nó bị đau lưng!
Câu hỏi cho câu chuyện cười:
- Why did the book go to the doctor? Tại sao cuốn sách lại đến bác sĩ?
- What was wrong with the book? Cuốn sách gặp vấn đề gì?
- Who had a bad spine? Ai bị đau lưng?
Read - Đọc - W02-12
4/
5
Oleh
ABU