Ride - Cưỡi, đi xe - W02-13
Ride
Phiên âm: /raɪd/ Nghĩa: Cưỡi, đi xe
Câu ví dụ:
- She loves to ride her bicycle in the park. Cô ấy thích đi xe đạp trong công viên.
- He offered to give me a ride to the station. Anh ấy đề nghị đưa tôi đến nhà ga.
- The children enjoy horse rides at the fair. Lũ trẻ thích cưỡi ngựa ở hội chợ.
Các từ liên quan:
- Rider - /ˈraɪdər/ Người cưỡi
- Riding - /ˈraɪdɪŋ/ Đi xe, cưỡi ngựa
- Ridable - /ˈraɪdəbl/ Có thể cưỡi được
Câu chuyện cười ngắn: Why did the bicycle fall over? Because it was two-tired! Tại sao xe đạp lại ngã? Vì nó quá mệt mỏi!
Câu hỏi cho câu chuyện cười:
- Why did the bicycle fall over? Tại sao xe đạp lại ngã?
- What was wrong with the bicycle? Xe đạp gặp vấn đề gì?
- Who fell over because it was two-tired? Ai đã ngã vì quá mệt mỏi?
Ride - Cưỡi, đi xe - W02-13
4/
5
Oleh
ABU