Run - Chạy - W02-15

 Run - Chạy - W02-15



Run

 Phiên âm: /rʌn/ Nghĩa: Chạy

Câu ví dụ:

  1. She likes to run every morning. Cô ấy thích chạy mỗi buổi sáng.
  2. He runs a small business in town. Anh ấy điều hành một doanh nghiệp nhỏ trong thị trấn.
  3. The children run around the playground. Lũ trẻ chạy quanh sân chơi.

Các từ liên quan:

  1. Runner - /ˈrʌnər/ Người chạy
  2. Running - /ˈrʌnɪŋ/ Việc chạy
  3. Runway - /ˈrʌnˌweɪ/ Đường băng

Câu chuyện cười ngắn: Why did the scarecrow become a successful runner? Because he was outstanding in his field! Tại sao con bù nhìn lại trở thành vận động viên chạy thành công? Vì nó xuất sắc trong lĩnh vực của mình!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the scarecrow become a successful runner? Tại sao con bù nhìn lại trở thành vận động viên chạy thành công?
  2. What was the scarecrow outstanding in? Con bù nhìn xuất sắc trong lĩnh vực gì?
  3. Who was outstanding in the field? Ai xuất sắc trong lĩnh vực này?
MORE

Related Posts

Run - Chạy - W02-15
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh