Scrub - kì cọ, chà - W02-17

 Scrub - kì cọ, chà - W02-17



Scrub 

Phiên âm: /skrʌb/ Nghĩa: Chà xát, kì cọ

Câu ví dụ:

  1. She needs to scrub the floor clean. Cô ấy cần chà sạch sàn nhà.
  2. He scrubbed his hands thoroughly before cooking. Anh ấy rửa tay kỹ lưỡng trước khi nấu ăn.
  3. The doctor scrubbed before the surgery. Bác sĩ rửa tay sạch sẽ trước khi phẫu thuật.

Các từ liên quan:

  1. Scrubber - /ˈskrʌbər/ Người chà xát
  2. Scrubby - /ˈskrʌbi/ Có nhiều bụi rậm
  3. Scrubbing - /ˈskrʌbɪŋ/ Việc chà xát

Câu chuyện cười ngắn: Why did the nurse bring a red pen to work? In case she needed to draw blood while scrubbing! Tại sao y tá lại mang bút đỏ đến làm việc? Vì cô ấy cần vẽ máu khi chà xát!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the nurse bring a red pen to work? Tại sao y tá lại mang bút đỏ đến làm việc?
  2. What did she need to do while scrubbing? Cô ấy cần làm gì khi chà xát?
  3. Who needed to draw blood while scrubbing? Ai cần vẽ máu khi chà xát?

 

MORE

Related Posts

Scrub - kì cọ, chà - W02-17
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh