Scrub - kì cọ, chà - W02-17
Scrub
Phiên âm: /skrʌb/ Nghĩa: Chà xát, kì cọ
Câu ví dụ:
- She needs to scrub the floor clean. Cô ấy cần chà sạch sàn nhà.
- He scrubbed his hands thoroughly before cooking. Anh ấy rửa tay kỹ lưỡng trước khi nấu ăn.
- The doctor scrubbed before the surgery. Bác sĩ rửa tay sạch sẽ trước khi phẫu thuật.
Các từ liên quan:
- Scrubber - /ˈskrʌbər/ Người chà xát
- Scrubby - /ˈskrʌbi/ Có nhiều bụi rậm
- Scrubbing - /ˈskrʌbɪŋ/ Việc chà xát
Câu chuyện cười ngắn: Why did the nurse bring a red pen to work? In case she needed to draw blood while scrubbing! Tại sao y tá lại mang bút đỏ đến làm việc? Vì cô ấy cần vẽ máu khi chà xát!
Câu hỏi cho câu chuyện cười:
- Why did the nurse bring a red pen to work? Tại sao y tá lại mang bút đỏ đến làm việc?
- What did she need to do while scrubbing? Cô ấy cần làm gì khi chà xát?
- Who needed to draw blood while scrubbing? Ai cần vẽ máu khi chà xát?
Scrub - kì cọ, chà - W02-17
4/
5
Oleh
ABU