Set - Đặt, ngồi - w02-19
Set
Phiên âm: /sɛt/ Nghĩa: Đặt, bộ
Câu ví dụ:
- She set the table for dinner. Cô ấy dọn bàn cho bữa tối.
- He wants to set a new record. Anh ấy muốn thiết lập một kỷ lục mới.
- The sun sets in the west. Mặt trời lặn ở phía tây.
Các từ liên quan:
- Setup - /ˈsɛtˌʌp/ Thiết lập
- Setting - /ˈsɛtɪŋ/ Bối cảnh, thiết lập
- Setback - /ˈsɛtˌbæk/ Sự trở ngại
Câu chuyện cười ngắn: Why did the tomato go out with a prune? Because it couldn't find a date to set! Tại sao cà chua lại hẹn hò với mận khô? Vì nó không thể tìm thấy một quả chà là để đặt!
Câu hỏi cho câu chuyện cười:
- Why did the tomato go out with a prune? Tại sao cà chua lại hẹn hò với mận khô?
- What couldn't the tomato find? Cà chua không thể tìm thấy gì?
- Who couldn't find a date to set? Ai không thể tìm thấy một quả chà là để đặt?
Set - Đặt, ngồi - w02-19
4/
5
Oleh
ABU