Sew - May, Khâu - W02-20

 Sew - May, Khâu - W02-20



Sew 

Phiên âm: /soʊ/ Nghĩa: May, khâu

Câu ví dụ:

  1. She learned to sew her own clothes. Cô ấy học cách tự may quần áo của mình.
  2. He asked his mother to sew a button on his shirt. Anh ấy nhờ mẹ khâu nút áo lên áo sơ mi của mình.
  3. They sew beautiful designs on their dresses. Họ thêu những họa tiết đẹp lên váy của mình.

Các từ liên quan:

  1. Sewing - /ˈsoʊɪŋ/ Việc may vá
  2. Sewn - /soʊn/ Đã may, đã khâu
  3. Sewer - /ˈsoʊər/ Người thợ may

Câu chuyện cười ngắn: Why did the tailor go to art school? Because he wanted to improve his sewing skills and stitch up some great designs! Tại sao thợ may lại đi học trường nghệ thuật? Vì anh ấy muốn cải thiện kỹ năng may vá và thêu một số thiết kế tuyệt vời!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the tailor go to art school? Tại sao thợ may lại đi học trường nghệ thuật?
  2. What did the tailor want to improve? Thợ may muốn cải thiện điều gì?
  3. What did the tailor want to stitch up? Thợ may muốn thêu gì?

 

MORE

Related Posts

Sew - May, Khâu - W02-20
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh