Shout - La, Hét - W02-21

 

 Shout 



Phiên âm: /ʃaʊt/ Nghĩa: La hét, hét lên

Câu ví dụ:

  1. He had to shout to be heard over the noise. Anh ấy phải hét lên để được nghe thấy trên tiếng ồn.
  2. She shouted for help when she saw the fire. Cô ấy hét lên cầu cứu khi thấy đám cháy.
  3. The coach shouted instructions to the players. Huấn luyện viên hét các chỉ dẫn cho các cầu thủ.

Các từ liên quan:

  1. Shouter - /ˈʃaʊtər/ Người hét
  2. Shouting - /ˈʃaʊtɪŋ/ Việc la hét
  3. Shouted - /ˈʃaʊtɪd/ Đã la hét

Câu chuyện cười ngắn: Why did the teacher bring a ladder to school? Because she wanted to reach the high notes when she shouted! Tại sao giáo viên lại mang thang đến trường? Vì cô ấy muốn chạm đến những nốt cao khi hét!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the teacher bring a ladder to school? Tại sao giáo viên lại mang thang đến trường?
  2. What did she want to reach? Cô ấy muốn chạm đến điều gì?
  3. Who wanted to reach the high notes? Ai muốn chạm đến những nốt cao?

 

MORE

Related Posts

Shout - La, Hét - W02-21
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh