Sit - Ngồi - W02-24
Sit
Phiên âm: /sɪt/ Nghĩa: Ngồi
Câu ví dụ:
- She likes to sit by the window and read. Cô ấy thích ngồi bên cửa sổ và đọc sách.
- He asked me to sit down and relax. Anh ấy yêu cầu tôi ngồi xuống và thư giãn.
- The children sit in a circle during story time. Lũ trẻ ngồi thành vòng tròn trong giờ kể chuyện.
Các từ liên quan:
- Sitter - /ˈsɪtər/ Người ngồi
- Sitting - /ˈsɪtɪŋ/ Việc ngồi
- Seat - /siːt/ Ghế ngồi
Câu chuyện cười ngắn: Why did the chair go to school? Because it wanted to sit in class! Tại sao chiếc ghế lại đến trường? Vì nó muốn ngồi trong lớp!
Câu hỏi cho câu chuyện cười:
- Why did the chair go to school? Tại sao chiếc ghế lại đến trường?
- What did the chair want to do in class? Chiếc ghế muốn làm gì trong lớp?
- Who wanted to sit in class? Ai muốn ngồi trong lớp?
Sit - Ngồi - W02-24
4/
5
Oleh
ABU