Skate - Trượt băng, ván trượt - W02-25
Skate
Phiên âm: /skeɪt/ Nghĩa: Trượt băng, trượt ván
Câu ví dụ:
- She loves to skate at the local rink. Cô ấy thích trượt băng ở sân trượt địa phương.
- He learned to skate when he was six years old. Anh ấy học trượt băng khi anh ấy sáu tuổi.
- The kids go to the park to skate after school. Bọn trẻ đến công viên để trượt ván sau giờ học.
Các từ liên quan:
- Skater - /ˈskeɪtər/ Người trượt băng, trượt ván
- Skating - /ˈskeɪtɪŋ/ Việc trượt băng, trượt ván
- Skateboard - /ˈskeɪtbɔːrd/ Ván trượt
Câu chuyện cười ngắn: Why did the skateboard go to school? Because it wanted to improve its grades! Tại sao ván trượt lại đến trường? Vì nó muốn cải thiện điểm số của mình!
Câu hỏi cho câu chuyện cười:
- Why did the skateboard go to school? Tại sao ván trượt lại đến trường?
- What did the skateboard want to improve? Ván trượt muốn cải thiện điều gì?
- Who wanted to improve its grades? Ai muốn cải thiện điểm số của mình?
Skate - Trượt băng, ván trượt - W02-25
4/
5
Oleh
ABU