Skip - Bỏ qua - W02-26

 Skip - Bỏ qua - W02-26



Skip 

Phiên âm: /skɪp/ Nghĩa: Nhảy, bỏ qua

Câu ví dụ:

  1. She likes to skip rope every morning. Cô ấy thích nhảy dây mỗi buổi sáng.
  2. He decided to skip breakfast today. Anh ấy quyết định bỏ qua bữa sáng hôm nay.
  3. The stone skipped across the water. Hòn đá nhảy qua mặt nước.

Các từ liên quan:

  1. Skipper - /ˈskɪpər/ Thuyền trưởng, người nhảy dây
  2. Skipping - /ˈskɪpɪŋ/ Việc nhảy, bỏ qua
  3. Skipped - /skɪpt/ Đã nhảy, đã bỏ qua

Câu chuyện cười ngắn: Why did the music student skip class? Because she wanted to avoid treble! Tại sao học sinh âm nhạc lại bỏ qua buổi học? Vì cô ấy muốn tránh rắc rối!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the music student skip class? Tại sao học sinh âm nhạc lại bỏ qua buổi học?
  2. What did the student want to avoid? Học sinh muốn tránh điều gì?
  3. Who skipped class to avoid treble? Ai đã bỏ qua buổi học để tránh rắc rối?

 

MORE

Related Posts

Skip - Bỏ qua - W02-26
4/ 5
Oleh

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh