Sneeze - Hắt hơi - W02-29
Sneeze
Phiên âm: /sniːz/ Nghĩa: Hắt hơi
Câu ví dụ:
- He tried to hold back a sneeze during the meeting. Anh ấy cố gắng nhịn hắt hơi trong cuộc họp.
- The cat sneezed when it sniffed the flowers. Con mèo hắt hơi khi ngửi hoa.
- She covered her mouth when she sneezed. Cô ấy che miệng khi hắt hơi.
Các từ liên quan:
- Sneezing - /ˈsniːzɪŋ/ Việc hắt hơi
- Sneezy - /ˈsniːzi/ Buồn hắt hơi
- Sneezed - /sniːzd/ Đã hắt hơi
Câu chuyện cười ngắn: Why did the tissue go to school? Because it wanted to get a-choo-ls! Tại sao khăn giấy lại đến trường? Vì nó muốn lấy được bằng a-chu!
Câu hỏi cho câu chuyện cười:
- Why did the tissue go to school? Tại sao khăn giấy lại đến trường?
- What did the tissue want to get? Khăn giấy muốn lấy được gì?
- Who wanted to get a-choo-ls? Ai muốn lấy được bằng a-chu?
Sneeze - Hắt hơi - W02-29
4/
5
Oleh
ABU