Spin - Quay, xoay - W02-30
Spin
Phiên âm: /spɪn/ Nghĩa: Quay, xoay
Câu ví dụ:
- The dancer can spin very fast. Vũ công có thể xoay rất nhanh.
- He tried to spin the top on the table. Anh ấy cố gắng quay con quay trên bàn.
- The story began to spin out of control. Câu chuyện bắt đầu vượt khỏi tầm kiểm soát.
Các từ liên quan:
- Spinner - /ˈspɪnər/ Người quay, con quay
- Spinning - /ˈspɪnɪŋ/ Việc quay
- Spun - /spʌn/ Đã quay
Câu chuyện cười ngắn: Why did the bicycle fall over? Because it was too tired to spin! Tại sao xe đạp lại ngã? Vì nó quá mệt để quay!
Câu hỏi cho câu chuyện cười:
- Why did the bicycle fall over? Tại sao xe đạp lại ngã?
- What was the bicycle too tired to do? Xe đạp quá mệt để làm gì?
- Who was too tired to spin? Ai quá mệt để quay?
Spin - Quay, xoay - W02-30
4/
5
Oleh
ABU