Tie - Buộc, cà vạt - W02-40

 Tie - Buộc, cà vạt - W02-40



Tie 

Phiên âm: /taɪ/ Nghĩa: Buộc, cà vạt

Câu ví dụ:

  1. He needs to tie his shoes before running. Anh ấy cần buộc dây giày trước khi chạy.
  2. She gave him a tie as a gift. Cô ấy tặng anh ta một chiếc cà vạt làm quà.
  3. They decided to tie the knot next spring. Họ quyết định kết hôn vào mùa xuân tới.

Các từ liên quan:

  1. Tied - /taɪd/ Đã buộc, đã thắt
  2. Tying - /ˈtaɪɪŋ/ Việc buộc, việc thắt
  3. Tie-up - /ˈtaɪˌʌp/ Sự ràng buộc

Câu chuyện cười ngắn: Why did the necktie go to school? Because it wanted to learn how to tie things up! Tại sao cà vạt lại đến trường? Vì nó muốn học cách buộc mọi thứ!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the necktie go to school? Tại sao cà vạt lại đến trường?
  2. What did the necktie want to learn? Cà vạt muốn học điều gì?
  3. Who wanted to learn how to tie things up? Ai muốn học cách buộc mọi thứ?

 

Throw - Ném - W02-39

 Throw - Ném - W02-39



Throw 

Phiên âm: /θroʊ/ Nghĩa: Ném

Câu ví dụ:

  1. He likes to throw the ball to his dog. Anh ấy thích ném bóng cho chú chó của mình.
  2. She decided to throw a party for her friends. Cô ấy quyết định tổ chức một bữa tiệc cho bạn bè của mình.
  3. The children love to throw stones into the lake. Bọn trẻ thích ném đá vào hồ.

Các từ liên quan:

  1. Thrower - θroʊər/ Người ném
  2. Throwing - θroʊɪŋ/ Việc ném
  3. Thrown - /θroʊn/ Đã ném

Câu chuyện cười ngắn: Why did the scarecrow win an award? Because he was outstanding in his field and knew how to throw a great party! Tại sao con bù nhìn lại giành giải thưởng? Vì nó xuất sắc trong lĩnh vực của mình và biết cách tổ chức một bữa tiệc tuyệt vời!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the scarecrow win an award? Tại sao con bù nhìn lại giành giải thưởng?
  2. What was the scarecrow outstanding in? Con bù nhìn xuất sắc trong lĩnh vực gì?
  3. Who knew how to throw a great party? Ai biết cách tổ chức một bữa tiệc tuyệt vời?

 

Tell - Nói, kể chuyện - W02-38

 Tell - Nói, kể chuyện - W02-38



Tell 

Phiên âm: /tɛl/ Nghĩa: Nói, kể

Câu ví dụ:

  1. She asked him to tell the truth. Cô ấy yêu cầu anh ta nói sự thật.
  2. He told a funny story at the party. Anh ấy kể một câu chuyện cười tại buổi tiệc.
  3. They told her to be careful. Họ bảo cô ấy cẩn thận.

Các từ liên quan:

  1. Teller - /ˈtɛlər/ Người kể chuyện, nhân viên ngân hàng
  2. Telling - /ˈtɛlɪŋ/ Việc nói, kể chuyện
  3. Told - /toʊld/ Đã nói, kể

Câu chuyện cười ngắn: Why did the secret go to school? Because it wanted to tell all its secrets in class! Tại sao bí mật lại đến trường? Vì nó muốn kể tất cả bí mật của mình trong lớp học!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the secret go to school? Tại sao bí mật lại đến trường?
  2. What did the secret want to do in class? Bí mật muốn làm gì trong lớp học?
  3. Who wanted to tell all its secrets in class? Ai muốn kể tất cả bí mật của mình trong lớp học?

 

Talk - Nói chuyện - W02-37

 Talk - Nói chuyện - W02-37



Talk 

Phiên âm: /tɔːk/ Nghĩa: Nói chuyện

Câu ví dụ:

  1. She likes to talk with her friends every day. Cô ấy thích nói chuyện với bạn bè của mình mỗi ngày.
  2. He gave a talk on environmental issues. Anh ấy đã có một buổi nói chuyện về các vấn đề môi trường.
  3. The children were told to talk quietly in the library. Lũ trẻ được yêu cầu nói chuyện nhỏ nhẹ trong thư viện.

Các từ liên quan:

  1. Talker - /ˈtɔːkər/ Người nói chuyện
  2. Talking - /ˈtɔːkɪŋ/ Việc nói chuyện
  3. Talkative - /ˈtɔːkətɪv/ Hay nói chuyện, nói nhiều

Câu chuyện cười ngắn: Why did the parrot go to school? Because it wanted to learn how to talk like a human! Tại sao con vẹt lại đến trường? Vì nó muốn học cách nói chuyện như con người!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the parrot go to school? Tại sao con vẹt lại đến trường?
  2. What did the parrot want to learn? Con vẹt muốn học điều gì?
  3. Who wanted to learn how to talk like a human? Ai muốn học cách nói chuyện như con người?

 

Take - Lấy, nắm lấy - W02-36

 Take - Lấy, nắm lấy - W02-36



Take

 Phiên âm: /teɪk/ Nghĩa: Lấy, nắm lấy

Câu ví dụ:

  1. She decided to take a break from work. Cô ấy quyết định nghỉ ngơi khỏi công việc.
  2. He took the keys from the table. Anh ấy lấy chìa khóa từ bàn.
  3. They decided to take a trip to the countryside. Họ quyết định đi du lịch về miền quê.

Các từ liên quan:

  1. Taken - /ˈteɪkən/ Đã lấy, đã nắm lấy
  2. Taking - /ˈteɪkɪŋ/ Việc lấy, việc nắm lấy
  3. Takeover - /ˈteɪkˌoʊvər/ Sự tiếp quản

Câu chuyện cười ngắn: Why did the library book take a ladder to work? Because it wanted to reach new heights! Tại sao cuốn sách thư viện lại mang thang đi làm? Vì nó muốn đạt được những đỉnh cao mới!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the library book take a ladder to work? Tại sao cuốn sách thư viện lại mang thang đi làm?
  2. What did the book want to reach? Cuốn sách muốn đạt được gì?
  3. Who wanted to reach new heights? Ai muốn đạt được những đỉnh cao mới?

 

Swing - Đu, lắc - W02-35

 Swing - Đu, lắc - W02-35



Swing 

Phiên âm: /swɪŋ/ Nghĩa: Đu, lắc, dao động

Câu ví dụ:

  1. The children love to swing at the playground. Lũ trẻ thích đu trên sân chơi.
  2. He tried to swing the bat but missed the ball. Anh ấy cố gắng đánh bóng nhưng trượt.
  3. The pendulum will swing back and forth. Con lắc sẽ dao động qua lại.

Các từ liên quan:

  1. Swinger - /ˈswɪŋər/ Người đu, người dao động
  2. Swinging - /ˈswɪŋɪŋ/ Việc đu, việc dao động
  3. Swung - /swʌŋ/ Đã đu, đã dao động

Câu chuyện cười ngắn: Why did the swing go to school? Because it wanted to improve its swingset skills! Tại sao chiếc xích đu lại đến trường? Vì nó muốn cải thiện kỹ năng xích đu của mình!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the swing go to school? Tại sao chiếc xích đu lại đến trường?
  2. What did the swing want to improve? Chiếc xích đu muốn cải thiện điều gì?
  3. Who wanted to improve its swingset skills? Ai muốn cải thiện kỹ năng xích đu của mình?

 

Swim - Bơi - W02-34

 Swim - Bơi - W02-34



Swim 

Phiên âm: /swɪm/ Nghĩa: Bơi

Câu ví dụ:

  1. She loves to swim in the ocean. Cô ấy thích bơi trong đại dương.
  2. He goes for a swim every morning. Anh ấy đi bơi mỗi buổi sáng.
  3. The children learned to swim at a young age. Lũ trẻ học bơi từ khi còn nhỏ.

Các từ liên quan:

  1. Swimmer - /ˈswɪmər/ Người bơi
  2. Swimming - /ˈswɪmɪŋ/ Việc bơi lội
  3. Swimsuit - /ˈswɪmsuːt/ Đồ bơi

Câu chuyện cười ngắn: Why did the fish go to school? Because it wanted to improve its swimming grades! Tại sao con cá lại đến trường? Vì nó muốn cải thiện điểm bơi của mình!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the fish go to school? Tại sao con cá lại đến trường?
  2. What did the fish want to improve? Con cá muốn cải thiện điều gì?
  3. Who wanted to improve its swimming grades? Ai muốn cải thiện điểm bơi của mình?

 

Sweep - Quét - W02-33

 Sweep - Quét - W02-33



Sweep 

Phiên âm: /swiːp/ Nghĩa: Quét

Câu ví dụ:

  1. She used a broom to sweep the floor. Cô ấy dùng chổi để quét sàn nhà.
  2. The wind can sweep the leaves off the path. Gió có thể quét lá rụng ra khỏi lối đi.
  3. He managed to sweep all the crumbs into a pile. Anh ấy cố gắng quét tất cả mảnh vụn thành một đống.

Các từ liên quan:

  1. Sweeper - /ˈswiːpər/ Người quét
  2. Sweeping - /ˈswiːpɪŋ/ Việc quét
  3. Swept - /swɛpt/ Đã quét

Câu chuyện cười ngắn: Why did the broom go to school? Because it wanted to sweep up some knowledge! Tại sao cây chổi lại đến trường? Vì nó muốn quét thêm chút kiến thức!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the broom go to school? Tại sao cây chổi lại đến trường?
  2. What did the broom want to sweep up? Cây chổi muốn quét thêm điều gì?
  3. Who wanted to sweep up some knowledge? Ai muốn quét thêm kiến thức?

 

Stop - Dừng lại - W02-32

 Stop - Dừng lại - W02-32



Stop 

Phiên âm: /stɒp/ Nghĩa: Dừng lại

Câu ví dụ:

  1. She asked him to stop talking. Cô ấy yêu cầu anh ta ngừng nói chuyện.
  2. He had to stop the car suddenly. Anh ấy phải dừng xe đột ngột.
  3. The bus will stop at the next station. Xe buýt sẽ dừng lại ở trạm tiếp theo.

Các từ liên quan:

  1. Stopper - /ˈstɒpər/ Nắp đậy, người dừng lại
  2. Stopping - /ˈstɒpɪŋ/ Việc dừng lại
  3. Stopped - /stɒpt/ Đã dừng lại

Câu chuyện cười ngắn: Why did the traffic light go to school? Because it wanted to learn how to stop and go! Tại sao đèn giao thông lại đến trường? Vì nó muốn học cách dừng và đi!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the traffic light go to school? Tại sao đèn giao thông lại đến trường?
  2. What did the traffic light want to learn? Đèn giao thông muốn học gì?
  3. Who wanted to learn how to stop and go? Ai muốn học cách dừng và đi?

 

Stand - Đứng - W02-31

 Stand - Đứng - W02-31



 Stand 

Phiên âm: /stænd/ Nghĩa: Đứng

Câu ví dụ:

  1. She decided to stand up and speak. Cô ấy quyết định đứng lên và nói chuyện.
  2. He asked me to stand still for a photo. Anh ấy yêu cầu tôi đứng yên để chụp ảnh.
  3. The children were told to stand in line. Lũ trẻ được yêu cầu đứng thành hàng.

Các từ liên quan:

  1. Standstill - /ˈstændˌstɪl/ Sự đứng yên
  2. Standard - /ˈstændərd/ Tiêu chuẩn
  3. Standing - /ˈstændɪŋ/ Vị thế, sự đứng

Câu chuyện cười ngắn: Why did the scarecrow become a stand-up comedian? Because he was outstanding in his field! Tại sao con bù nhìn lại trở thành diễn viên hài độc thoại? Vì nó xuất sắc trong lĩnh vực của mình!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the scarecrow become a stand-up comedian? Tại sao con bù nhìn lại trở thành diễn viên hài độc thoại?
  2. What was the scarecrow outstanding in? Con bù nhìn xuất sắc trong lĩnh vực gì?
  3. Who was outstanding in his field? Ai xuất sắc trong lĩnh vực của mình?

 

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh