Spin - Quay, xoay - W02-30

 Spin - Quay, xoay - W02-30



Spin 

Phiên âm: /spɪn/ Nghĩa: Quay, xoay

Câu ví dụ:

  1. The dancer can spin very fast. Vũ công có thể xoay rất nhanh.
  2. He tried to spin the top on the table. Anh ấy cố gắng quay con quay trên bàn.
  3. The story began to spin out of control. Câu chuyện bắt đầu vượt khỏi tầm kiểm soát.

Các từ liên quan:

  1. Spinner - /ˈspɪnər/ Người quay, con quay
  2. Spinning - /ˈspɪnɪŋ/ Việc quay
  3. Spun - /spʌn/ Đã quay

Câu chuyện cười ngắn: Why did the bicycle fall over? Because it was too tired to spin! Tại sao xe đạp lại ngã? Vì nó quá mệt để quay!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the bicycle fall over? Tại sao xe đạp lại ngã?
  2. What was the bicycle too tired to do? Xe đạp quá mệt để làm gì?
  3. Who was too tired to spin? Ai quá mệt để quay?

 

Sneeze - Hắt hơi - W02-29

 Sneeze - Hắt hơi - W02-29



Sneeze 

Phiên âm: /sniːz/ Nghĩa: Hắt hơi

Câu ví dụ:

  1. He tried to hold back a sneeze during the meeting. Anh ấy cố gắng nhịn hắt hơi trong cuộc họp.
  2. The cat sneezed when it sniffed the flowers. Con mèo hắt hơi khi ngửi hoa.
  3. She covered her mouth when she sneezed. Cô ấy che miệng khi hắt hơi.

Các từ liên quan:

  1. Sneezing - /ˈsniːzɪŋ/ Việc hắt hơi
  2. Sneezy - /ˈsniːzi/ Buồn hắt hơi
  3. Sneezed - /sniːzd/ Đã hắt hơi

Câu chuyện cười ngắn: Why did the tissue go to school? Because it wanted to get a-choo-ls! Tại sao khăn giấy lại đến trường? Vì nó muốn lấy được bằng a-chu!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the tissue go to school? Tại sao khăn giấy lại đến trường?
  2. What did the tissue want to get? Khăn giấy muốn lấy được gì?
  3. Who wanted to get a-choo-ls? Ai muốn lấy được bằng a-chu?

 

Slide - Trượt, cầu trượt - W02-28

 Slide - Trượt, cầu trượt - W02-28



Slide

 Phiên âm: /slaɪd/ Nghĩa: Trượt, cầu trượt

Câu ví dụ:

  1. He loves to slide down the hill on a sled. Anh ấy thích trượt xuống đồi bằng xe trượt.
  2. The children were excited to try the new slide at the park. Lũ trẻ rất hào hứng thử chiếc cầu trượt mới ở công viên.
  3. She watched the presentation slide carefully. Cô ấy chăm chú xem bản trình bày.

Các từ liên quan:

  1. Slider - /ˈslaɪdər/ Thanh trượt
  2. Sliding - /ˈslaɪdɪŋ/ Việc trượt
  3. Slid - /slɪd/ Đã trượt

Câu chuyện cười ngắn: Why did the banana go to the playground? Because it wanted to slide in with the kids! Tại sao quả chuối lại đến sân chơi? Vì nó muốn trượt cùng lũ trẻ!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the banana go to the playground? Tại sao quả chuối lại đến sân chơi?
  2. What did the banana want to do at the playground? Quả chuối muốn làm gì ở sân chơi?
  3. Who wanted to slide in with the kids? Ai muốn trượt cùng lũ trẻ?

 

Sleep - Ngủ - W02-27

 Sleep - Ngủ - W02-27



 Sleep

 Phiên âm: /sliːp/ Nghĩa: Ngủ

Câu ví dụ:

  1. She likes to sleep early every night. Cô ấy thích đi ngủ sớm mỗi đêm.
  2. He found it hard to sleep after drinking coffee. Anh ấy thấy khó ngủ sau khi uống cà phê.
  3. The baby fell asleep quickly in her arms. Đứa bé nhanh chóng ngủ thiếp đi trong vòng tay của cô ấy.

Các từ liên quan:

  1. Sleeper - /ˈsliːpər/ Người ngủ
  2. Sleepy - /ˈsliːpi/ Buồn ngủ
  3. Sleeping - /ˈsliːpɪŋ/ Việc ngủ

Câu chuyện cười ngắn: Why did the computer sleep at work? Because it needed to update its dreams! Tại sao máy tính lại ngủ tại nơi làm việc? Vì nó cần cập nhật những giấc mơ của mình!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the computer sleep at work? Tại sao máy tính lại ngủ tại nơi làm việc?
  2. What did the computer need to update? Máy tính cần cập nhật điều gì?
  3. Who needed to update its dreams? Ai cần cập nhật những giấc mơ của mình?

 

Skip - Bỏ qua - W02-26

 Skip - Bỏ qua - W02-26



Skip 

Phiên âm: /skɪp/ Nghĩa: Nhảy, bỏ qua

Câu ví dụ:

  1. She likes to skip rope every morning. Cô ấy thích nhảy dây mỗi buổi sáng.
  2. He decided to skip breakfast today. Anh ấy quyết định bỏ qua bữa sáng hôm nay.
  3. The stone skipped across the water. Hòn đá nhảy qua mặt nước.

Các từ liên quan:

  1. Skipper - /ˈskɪpər/ Thuyền trưởng, người nhảy dây
  2. Skipping - /ˈskɪpɪŋ/ Việc nhảy, bỏ qua
  3. Skipped - /skɪpt/ Đã nhảy, đã bỏ qua

Câu chuyện cười ngắn: Why did the music student skip class? Because she wanted to avoid treble! Tại sao học sinh âm nhạc lại bỏ qua buổi học? Vì cô ấy muốn tránh rắc rối!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the music student skip class? Tại sao học sinh âm nhạc lại bỏ qua buổi học?
  2. What did the student want to avoid? Học sinh muốn tránh điều gì?
  3. Who skipped class to avoid treble? Ai đã bỏ qua buổi học để tránh rắc rối?

 

Skate - Trượt băng, ván trượt - W02-25

 Skate - Trượt băng, ván trượt - W02-25



Skate 

Phiên âm: /skeɪt/ Nghĩa: Trượt băng, trượt ván

Câu ví dụ:

  1. She loves to skate at the local rink. Cô ấy thích trượt băng ở sân trượt địa phương.
  2. He learned to skate when he was six years old. Anh ấy học trượt băng khi anh ấy sáu tuổi.
  3. The kids go to the park to skate after school. Bọn trẻ đến công viên để trượt ván sau giờ học.

Các từ liên quan:

  1. Skater - /ˈskeɪtər/ Người trượt băng, trượt ván
  2. Skating - /ˈskeɪtɪŋ/ Việc trượt băng, trượt ván
  3. Skateboard - /ˈskeɪtbɔːrd/ Ván trượt

Câu chuyện cười ngắn: Why did the skateboard go to school? Because it wanted to improve its grades! Tại sao ván trượt lại đến trường? Vì nó muốn cải thiện điểm số của mình!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the skateboard go to school? Tại sao ván trượt lại đến trường?
  2. What did the skateboard want to improve? Ván trượt muốn cải thiện điều gì?
  3. Who wanted to improve its grades? Ai muốn cải thiện điểm số của mình?

 

Sit - Ngồi - W02-24

 Sit - Ngồi - W02-24



Sit 

Phiên âm: /sɪt/ Nghĩa: Ngồi

Câu ví dụ:

  1. She likes to sit by the window and read. Cô ấy thích ngồi bên cửa sổ và đọc sách.
  2. He asked me to sit down and relax. Anh ấy yêu cầu tôi ngồi xuống và thư giãn.
  3. The children sit in a circle during story time. Lũ trẻ ngồi thành vòng tròn trong giờ kể chuyện.

Các từ liên quan:

  1. Sitter - /ˈsɪtər/ Người ngồi
  2. Sitting - /ˈsɪtɪŋ/ Việc ngồi
  3. Seat - /siːt/ Ghế ngồi

Câu chuyện cười ngắn: Why did the chair go to school? Because it wanted to sit in class! Tại sao chiếc ghế lại đến trường? Vì nó muốn ngồi trong lớp!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the chair go to school? Tại sao chiếc ghế lại đến trường?
  2. What did the chair want to do in class? Chiếc ghế muốn làm gì trong lớp?
  3. Who wanted to sit in class? Ai muốn ngồi trong lớp?

 

Sing - Hát - W02-23

 Sing - Hát - W02-23



Sing

 Phiên âm: /sɪŋ/ Nghĩa: Hát

Câu ví dụ:

  1. She loves to sing in the shower. Cô ấy thích hát trong phòng tắm.
  2. He sang a beautiful song at the concert. Anh ấy đã hát một bài hát hay trong buổi hòa nhạc.
  3. The children sing together in the school choir. Lũ trẻ hát cùng nhau trong dàn hợp xướng của trường.

Các từ liên quan:

  1. Singer - /ˈsɪŋər/ Ca sĩ
  2. Singing - /ˈsɪŋɪŋ/ Việc hát
  3. Song - /sɒŋ/ Bài hát

Câu chuyện cười ngắn: Why did the scarecrow become a singer? Because he was outstanding in his field and had a great voice for corncerts! Tại sao con bù nhìn lại trở thành ca sĩ? Vì nó xuất sắc trong lĩnh vực của mình và có giọng hát tuyệt vời cho các buổi hòa nhạc ngô!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the scarecrow become a singer? Tại sao con bù nhìn lại trở thành ca sĩ?
  2. What was the scarecrow outstanding in? Con bù nhìn xuất sắc trong lĩnh vực gì?
  3. What kind of voice did the scarecrow have? Con bù nhìn có giọng hát như thế nào?

 

Show - Trình diễn, biểu diễn - W02-22

 Show - Trình diễn, biểu diễn - W02-22



Show 

Phiên âm: /ʃoʊ/ Nghĩa: Trình diễn, biểu diễn

Câu ví dụ:

  1. She wanted to show her new dress to her friends. Cô ấy muốn khoe chiếc váy mới với bạn bè của mình.
  2. He will show you how to use the new software. Anh ấy sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng phần mềm mới.
  3. They went to see a magic show last night. Họ đã đi xem một buổi biểu diễn ảo thuật tối qua.

Các từ liên quan:

  1. Showcase - /ˈʃoʊkeɪs/ Trưng bày
  2. Showtime - /ˈʃoʊtaɪm/ Giờ diễn
  3. Showman - /ˈʃoʊmən/ Người biểu diễn

Câu chuyện cười ngắn: Why did the magician go to school? Because he wanted to show off his tricks and get some class! Tại sao nhà ảo thuật lại đến trường? Vì anh ta muốn khoe các mánh khóe của mình và được nhận một lớp học!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the magician go to school? Tại sao nhà ảo thuật lại đến trường?
  2. What did the magician want to show off? Nhà ảo thuật muốn khoe gì?
  3. Who wanted to get some class? Ai muốn được nhận một lớp học?

 

Shout - La, Hét - W02-21

 

 Shout 



Phiên âm: /ʃaʊt/ Nghĩa: La hét, hét lên

Câu ví dụ:

  1. He had to shout to be heard over the noise. Anh ấy phải hét lên để được nghe thấy trên tiếng ồn.
  2. She shouted for help when she saw the fire. Cô ấy hét lên cầu cứu khi thấy đám cháy.
  3. The coach shouted instructions to the players. Huấn luyện viên hét các chỉ dẫn cho các cầu thủ.

Các từ liên quan:

  1. Shouter - /ˈʃaʊtər/ Người hét
  2. Shouting - /ˈʃaʊtɪŋ/ Việc la hét
  3. Shouted - /ˈʃaʊtɪd/ Đã la hét

Câu chuyện cười ngắn: Why did the teacher bring a ladder to school? Because she wanted to reach the high notes when she shouted! Tại sao giáo viên lại mang thang đến trường? Vì cô ấy muốn chạm đến những nốt cao khi hét!

Câu hỏi cho câu chuyện cười:

  1. Why did the teacher bring a ladder to school? Tại sao giáo viên lại mang thang đến trường?
  2. What did she want to reach? Cô ấy muốn chạm đến điều gì?
  3. Who wanted to reach the high notes? Ai muốn chạm đến những nốt cao?

 

MENU


Loading...
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề - Học từ vựng tiếng anh